Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 海膨
Hán tự
膨
- BÀNHKunyomi
ふく.らむふく.れる
Onyomi
ボウ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
彡 SAM ⺼ 壴
Nghĩa
Bành hanh [膨脝] trương phềnh. Vì thế nên sự gì ngày một mở rộng hơn lên gọi là bành trướng [膨漲]. Cũng viết là [膨脹].
Giải nghĩa
- Bành hanh [膨脝] trương phềnh. Vì thế nên sự gì ngày một mở rộng hơn lên gọi là bành trướng [膨漲]. Cũng viết là [膨脹].
- Bành hanh [膨脝] trương phềnh. Vì thế nên sự gì ngày một mở rộng hơn lên gọi là bành trướng [膨漲]. Cũng viết là [膨脹].