Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
壕
HÀO
部
BỘ
海
HẢI
司
TI, TƯ
令
LỆNH, LINH
軍
QUÂN
Chi tiết chữ kanji 海軍司令部壕
Hán tự
壕
- HÀO
Kunyomi
ほり
Onyomi
コウ
ゴウ
Số nét
17
Bộ
豪
HÀO
土
THỔ
Phân tích
Nghĩa
Cái hào.
Giải nghĩa
Cái hào.
Cái hào.
Onyomi
コウ
掩体壕
えんたいこう
Hố/hào quân sự trên chiến trường
ゴウ
内壕
うちごう
Hào bên trong
地下壕
ちかごう
Hầm
塹壕
ざんごう
Hào
防空壕
ぼうくうごう
Hầm trú ẩn