Chi tiết chữ kanji 涸らす
Hán tự
涸
- HẠCKunyomi
か.れるか.らすこお.る
Onyomi
コカク
Số nét
11
Bộ
固 CỐ 氵 THỦY
Nghĩa
Cạn, cạn hết. Nguyễn Du [阮攸] : Hoang trì thủy hạc xuất hà ma [荒池水涸出蝦蟆] (U cư [幽居]) Ao hoang nước khô cạn, ễnh ương nhảy ra.
Giải nghĩa
- Cạn, cạn hết. Nguyễn Du [阮攸] : Hoang trì thủy hạc xuất hà ma [荒池水涸出蝦蟆] (U cư [幽居]) Ao hoang nước khô cạn, ễnh ương nhảy ra.
- Cạn, cạn hết. Nguyễn Du [阮攸] : Hoang trì thủy hạc xuất hà ma [荒池水涸出蝦蟆] (U cư [幽居]) Ao hoang nước khô cạn, ễnh ương nhảy ra.