Chi tiết chữ kanji 淀川河川公園秋期野球大会
Hán tự
淀
- ĐIẾNKunyomi
よど.む
Onyomi
テンデン
Số nét
11
Bộ
氵 THỦY 定 ĐỊNH
Nghĩa
Chỗ nước nông. Cùng nghĩa với chữ điện [甸]. Giản thể của chữ [澱].
Giải nghĩa
- Chỗ nước nông. Như hồ ao, v.v.
- Chỗ nước nông. Như hồ ao, v.v.
- Cùng nghĩa với chữ điện [甸].
- Giản thể của chữ [澱].