Chi tiết chữ kanji 淋しがる
Hán tự
淋
- LÂMKunyomi
さび.しいさみ.しい
Onyomi
リン
Số nét
11
Bộ
氵 THỦY 林 LÂM
Nghĩa
Ngâm nước. Lâm li [淋漓] (1) thấm khắp, (2) buồn rầu thấm thía. Bệnh lậu, cùng nghĩa với chữ lâm [痳].
Giải nghĩa
- Ngâm nước.
- Ngâm nước.
- Lâm li [淋漓] (1) thấm khắp, (2) buồn rầu thấm thía.
- Bệnh lậu, cùng nghĩa với chữ lâm [痳].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さび.しい
Onyomi