Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 淤宇宿禰
Hán tự
淤
- ỨKunyomi
どろ
Onyomi
オヨ
Số nét
11
Nghĩa
Bẩn đọng. Ứ.
Giải nghĩa
- Bẩn đọng. Như ứ tắc [淤塞] đọng lấp (chất bẩn đọng lấp).
- Bẩn đọng. Như ứ tắc [淤塞] đọng lấp (chất bẩn đọng lấp).
- Ứ. Như huyết ứ [血淤] máu ứ, không lưu thông.