Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 淳朴
Hán tự
淳
- THUẦNKunyomi
あつ.い
Onyomi
ジュンシュン
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
享 HƯỞNG 氵 THỦY
Nghĩa
Thuần, trong sạch, mộc mạc. Một cặp xe binh. Tưới, thấm.
Giải nghĩa
- Thuần, trong sạch, mộc mạc. Như phong tục tốt gọi là thuần phong [淳風], người đức hạnh gọi là thuần túy [淳粹], v.v.
- Thuần, trong sạch, mộc mạc. Như phong tục tốt gọi là thuần phong [淳風], người đức hạnh gọi là thuần túy [淳粹], v.v.
- Một cặp xe binh.
- Tưới, thấm.