Chi tiết chữ kanji 清洒
Hán tự
洒
- SÁI, TẨY, THỐIKunyomi
すす.ぐあら.う
Onyomi
シャソンサイセンセイ
Số nét
9
Bộ
西 TÂY 氵 THỦY
Nghĩa
Vẩy nước rửa. Một âm là tẩy. Tẩy nhiên [洒然] sợ hoảng, sửng sốt. Lại một âm là thối. Giản thể của chữ [灑].
Giải nghĩa
- Vẩy nước rửa.
- Vẩy nước rửa.
- Một âm là tẩy. Gội rửa.
- Tẩy nhiên [洒然] sợ hoảng, sửng sốt.
- Lại một âm là thối. Chót vót.
- Giản thể của chữ [灑].
Onyomi