Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 渚の『・・・・・』
Hán tự
渚
- CHỬKunyomi
なぎさ
Onyomi
ショ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
者 GIẢ 氵 THỦY
Nghĩa
Bãi nhỏ. Tô Thức [蘇軾] : Ngư tiều ư giang chử chi thượng [漁樵於江渚之上] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦]) Người đánh cá, người kiếm củi ở trên bến sông.
Giải nghĩa
- Bãi nhỏ. Tô Thức [蘇軾] : Ngư tiều ư giang chử chi thượng [漁樵於江渚之上] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦]) Người đánh cá, người kiếm củi ở trên bến sông.
- Bãi nhỏ. Tô Thức [蘇軾] : Ngư tiều ư giang chử chi thượng [漁樵於江渚之上] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦]) Người đánh cá, người kiếm củi ở trên bến sông.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi