Chi tiết chữ kanji 渡辺駛水
Hán tự
駛
- SỬKunyomi
は.せるはや.い
Onyomi
シ
Số nét
15
Nghĩa
Ngựa chạy nhanh. Đi nhanh. Cho thuyền đi.
Giải nghĩa
- Ngựa chạy nhanh.
- Ngựa chạy nhanh.
- Đi nhanh.
- Cho thuyền đi. Như đăng chu sử khứ [登舟駛去] lên thuyền chèo đi.
駛
- SỬ