Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 渡邊昇
Hán tự
邊
- BIÊNKunyomi
あた.りほと.り-べ
Onyomi
ヘン
Số nét
19
Nghĩa
Ven bờ. Bên cõi, chỗ địa phận nước này giáp nước kia. Bên. Đường viền, đính vào bên mép áo cho đẹp.
Giải nghĩa
- Ven bờ. Như giang biên [江邊] ven bờ sông.
- Ven bờ. Như giang biên [江邊] ven bờ sông.
- Bên cõi, chỗ địa phận nước này giáp nước kia. Như biên phòng [邊防] sự phòng bị ngoài biên.
- Bên. Như lưỡng biên [兩邊] hai bên. Một mặt gọi là nhất biên [一邊].
- Đường viền, đính vào bên mép áo cho đẹp.