Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 渦潮
Hán tự
渦
- QUA, OA
Kunyomi
うず
Onyomi
カ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
咼
QUA
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Sông Qua. Một âm là oa.
Giải nghĩa
Sông Qua.
Sông Qua.
Một âm là oa. Nước xoáy.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うず
渦巻
うずまき
Xoáy
渦巻き
うずまき
Xoáy
渦巻く
うずまく
Xoáy (nước)
渦潮
うずしお
Dòng chảy xoáy
渦線
うずせん
Đường xoắn ốc
Onyomi
カ
渦動
かどう
Gió cuộn
渦紋
かもん
Hoa văn hình xoắn ốc
渦中
かちゅう
Xoáy nước
渦流
かりゅう
Dòng xoáy
渦状
かじょう
Chuyển động theo hình xoắn ốc
Kết quả tra cứu kanji
渦
QUA, OA
潮
TRIỀU