Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
郷
HƯƠNG
温
ÔN, UẨN
泉
TUYỀN, TOÀN
Chi tiết chữ kanji 温泉郷
Hán tự
郷
- HƯƠNG
Kunyomi
さと
Onyomi
キョウ
ゴウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
乡
HƯƠNG
郎
LANG
Phân tích
Nghĩa
quê hương.
Giải nghĩa
quê hương.
quê hương.
Cố hương
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さと
郷俗
さとぞく
Côn đồ
郷軍
さとぐん
Người kỳ cựu
無何有の郷
むかうのさと
Điều không tưởng
Onyomi
キョウ
他郷
たきょう
Nơi tha hương
家郷
かきょう
Quê hương
帰郷
ききょう
Sự hồi hương
故郷
こきょう
Bản quán
異郷
いきょう
Tà giáo
ゴウ
郷士
ごうし
Nước samurai
水郷
すいごう
Sự định vị (vị trí) riverside đẹp
近郷
きんごう
Vùng lân cận
郷村
ごうむら
Những làng
郷社
ごうしゃ
Miếu thờ làng