Chi tiết chữ kanji 湧く
Hán tự
湧
- DŨNGKunyomi
わ.く
Onyomi
ユウヨウユ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
勇 DŨNG 氵 THỦY
Nghĩa
Nước vọt ra. Vọt lên. Giá hàng cao vọt lên.
Giải nghĩa
- Nước vọt ra. Tô Thức [蘇軾] : Phong khởi thủy dũng [風起水湧] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦]) Gió nổi nước tung.
- Nước vọt ra. Tô Thức [蘇軾] : Phong khởi thủy dũng [風起水湧] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦]) Gió nổi nước tung.
- Vọt lên.
- Giá hàng cao vọt lên.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi