Chi tiết chữ kanji 湫岩駅
Hán tự
湫
- TƯU, TIỂU, TIỀUKunyomi
くて
Onyomi
シュウショウ
Số nét
12
Nghĩa
Cái ao. Mát rượi. Một âm là tiểu.
Giải nghĩa
- Cái ao.
- Cái ao.
- Mát rượi.
- Một âm là tiểu. Tiểu ải [湫隘] đất trũng mà hẹp. Có khi đọc là chữ tiều.
湫
- TƯU, TIỂU, TIỀU