Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
碗
OẢN
湯
THANG, SƯƠNG, THÃNG
茶
TRÀ
Chi tiết chữ kanji 湯のみ茶碗
Hán tự
碗
- OẢN
Kunyomi
こばち
Onyomi
ワン
Số nét
13
Bộ
石
THẠCH
宛
UYỂN
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ oản [盌].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ oản [盌].
Tục dùng như chữ oản [盌].
Onyomi
ワン
お碗
おわん
Bát đựng nước tương
御碗
ごわん
Cái bát trong miso - shiru nào được phục vụ
茶碗
ちゃわん
Bát
お茶碗
おちゃわん
Chén trà
食碗
しょくわん
Bát ăn