Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
湿
THẤP, CHẬP
舌
THIỆT
Chi tiết chữ kanji 湿舌
Hán tự
湿
- THẤP, CHẬP
Kunyomi
しめ.る
しめ.す
うるお.う
うるお.す
Onyomi
シツ
シュウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
显
HIỂN
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 濕
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 濕
Giản thể của chữ 濕
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しめ.る
湿る
しめる
Ẩm ướt
しめ.す
湿す
しめす
Làm ướt
Onyomi
シツ
保湿
ほしつ
Giữ ẩm
加湿
かしつ
Sự làm ẩm
多湿
たしつ
Độ ẩm cao
湿度
しつど
Độ ẩm
乾湿
かんしつ
Độ ẩm và độ khô