Chi tiết chữ kanji 源平闘諍録
Hán tự
諍
- TRÁNHKunyomi
いさか.うあらそ.ういさ.めるうった.える
Onyomi
ソウショウ
Số nét
15
Bộ
爭 TRANH 言 NGÔN
Nghĩa
Can, ngăn, lấy lời nói mà ngăn người khỏi làm điều lầm lỗi. Kiện, cãi.
Giải nghĩa
- Can, ngăn, lấy lời nói mà ngăn người khỏi làm điều lầm lỗi.
- Can, ngăn, lấy lời nói mà ngăn người khỏi làm điều lầm lỗi.
- Kiện, cãi.
Ví dụ