Chi tiết chữ kanji 溝端佐登史
Hán tự
溝
- CÂUKunyomi
みぞ
Onyomi
コウ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
氵 THỦY 冓 CẤU
Nghĩa
Cái ngòi (rãnh); ngòi nước qua các cánh đồng. Câu thông [溝通] cùng lưu thông với nhau. Cái hào.
Giải nghĩa
- Cái ngòi (rãnh); ngòi nước qua các cánh đồng.
- Cái ngòi (rãnh); ngòi nước qua các cánh đồng.
- Câu thông [溝通] cùng lưu thông với nhau.
- Cái hào.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みぞ
Onyomi