Chi tiết chữ kanji 溷川
Hán tự
溷
- HỖNKunyomi
かわやけが.れるにご.るみだ.れる
Onyomi
コン
Số nét
13
Nghĩa
Chuồng tiêu, chuồng xí. Rối loạn. Chuồng nhốt giống thú.
Giải nghĩa
- Chuồng tiêu, chuồng xí.
- Chuồng tiêu, chuồng xí.
- Rối loạn.
- Chuồng nhốt giống thú.
溷
- HỖN