Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
滝
LANG
原
NGUYÊN
駅
DỊCH
Chi tiết chữ kanji 滝原駅
Hán tự
滝
- LANG
Kunyomi
たき
Onyomi
ロウ
ソウ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
氵
THỦY
竜
LONG
Phân tích
Nghĩa
Thác nước
Giải nghĩa
Thác nước
Thác nước
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たき
滝つぼ
たきつぼ
Vùng nước sâu dưới chân thác nước
滝口
たきぐち
Đỉnh thác
滝壷
たきつぼ
Chân thác
滝壺
たきつぼ
Chậu (của) một thác nước
滝川
たきがわ
Thác ghềnh