Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 滞在期間
Hán tự
滞
- TRỆ
Kunyomi
とどこお.る
Onyomi
タイ
テイ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
帯
ĐỚI
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 滯
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 滯
Giản thể của chữ 滯
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とどこお.る
滞る
とどこおる
Đọng
Onyomi
タイ
滞貨
たいか
Hàng ế
遅滞
ちたい
Sự trì hoãn
停滞
ていたい
Sự đình trệ
延滞
えんたい
Sự trì hoãn
沈滞
ちんたい
Sự đình trệ
Kết quả tra cứu kanji
滞
TRỆ
期
KÌ, KI
在
TẠI
間
GIAN