Chi tiết chữ kanji 滾滾
Hán tự
滾
- CỔNKunyomi
たぎ.るたぎ.らかす
Onyomi
コン
Số nét
14
Bộ
氵 THỦY 袞 CỔN
Nghĩa
Chảy cuồn cuộn. Sôi (dùng cho chất lỏng). Lặn đi.
Giải nghĩa
- Chảy cuồn cuộn. Như cổn cổn Hoàng Hà [滾滾黃河] sông Hoàng Hà chảy cuồn cuộn.
- Chảy cuồn cuộn. Như cổn cổn Hoàng Hà [滾滾黃河] sông Hoàng Hà chảy cuồn cuộn.
- Sôi (dùng cho chất lỏng). Như thủy cổn [水滾] nước sôi.
- Lặn đi.