Chi tiết chữ kanji 漕艇
Hán tự
漕
- TÀOKunyomi
こ.ぐはこ.ぶ
Onyomi
ソウ
Số nét
14
Bộ
曹 TÀO 氵 THỦY
Nghĩa
Vận tải đường nước. Như vận lương thực đi đường nước gọi là tào mễ [演米].
Giải nghĩa
- Vận tải đường nước. Như vận lương thực đi đường nước gọi là tào mễ [演米].
- Vận tải đường nước. Như vận lương thực đi đường nước gọi là tào mễ [演米].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi