Chi tiết chữ kanji 漫罵
Hán tự
罵
- MẠKunyomi
ののし.る
Onyomi
バ
Số nét
15
Bộ
馬 MÃ 罒 VÕNG
Nghĩa
Mắng chửi. Nguyễn Du [阮攸] : Tặc cốt thiên niên mạ bất tri [賊骨天年罵不知] (Thất thập nhị nghi trủng [七十二疑冢]) Nắm xương giặc (chỉ Tào Tháo [曹操]) nghìn năm bị chửi rủa mà không biết.
Giải nghĩa
- Mắng chửi. Nguyễn Du [阮攸] : Tặc cốt thiên niên mạ bất tri [賊骨天年罵不知] (Thất thập nhị nghi trủng [七十二疑冢]) Nắm xương giặc (chỉ Tào Tháo [曹操]) nghìn năm bị chửi rủa mà không biết.
- Mắng chửi. Nguyễn Du [阮攸] : Tặc cốt thiên niên mạ bất tri [賊骨天年罵不知] (Thất thập nhị nghi trủng [七十二疑冢]) Nắm xương giặc (chỉ Tào Tháo [曹操]) nghìn năm bị chửi rủa mà không biết.