Chi tiết chữ kanji 漱石枕流
Hán tự
漱
- SẤU, THẤUKunyomi
くちすす.ぐくちそそ.ぐうがいすす.ぐ
Onyomi
ソウシュウス
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
欠 KHIẾM 束 THÚC 氵 THỦY
Nghĩa
Súc miệng. Mòn, vật gì bị nước ngâm thám xói nát đều gọi là sấu. Giặt, tục viết là [潄].
Giải nghĩa
- Súc miệng.
- Súc miệng.
- Mòn, vật gì bị nước ngâm thám xói nát đều gọi là sấu.
- Giặt, tục viết là [潄]. Ta quen đọc là chữ thấu.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
ソウ