Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 漸
Hán tự
漸
- TIỆM, TIÊM, TIỀMKunyomi
ようや.くややようよ.うすす.む
Onyomi
ゼン
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
斬 TRẢM 氵 THỦY
Nghĩa
Sông Tiệm. Dần dần, vật gì biến đổi dần dần gọi là tiệm. Một âm là tiêm. Ngâm, tẩm. Nhiễm, tiêm nhiễm. Lại một âm là tiềm. Hạt thóc ruôn ruốt (tả cái dáng lúa tốt).
Giải nghĩa
- Sông Tiệm.
- Sông Tiệm.
- Dần dần, vật gì biến đổi dần dần gọi là tiệm.
- Một âm là tiêm. Chảy vào.
- Ngâm, tẩm.
- Nhiễm, tiêm nhiễm.
- Lại một âm là tiềm. Cao vòi vọi.
- Hạt thóc ruôn ruốt (tả cái dáng lúa tốt).