Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 潜在瑕疵
Hán tự
瑕
- HÀKunyomi
あらきずなんぞ
Onyomi
カ
Số nét
13
Nghĩa
Vết ngọc. Điều lầm lỗi của người ta gọi là hà tì [瑕疵].
Giải nghĩa
- Vết ngọc. Điều lầm lỗi của người ta gọi là hà tì [瑕疵].
- Vết ngọc. Điều lầm lỗi của người ta gọi là hà tì [瑕疵].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi