Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 濃昼
Hán tự
昼
- TRÚ
Kunyomi
ひる
Onyomi
チュウ
Số nét
9
JLPT
N4
Bộ
尺
XÍCH
旦
ĐÁN
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 晝
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 晝
Giản thể của chữ 晝
Mẹo
Chúng tôi trú m
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひる
お昼
おひる
Buổi trưa
小昼
こひる
Gần trưa
御昼
ごひる
Bữa ăn trưa
昼寝
ひるね
Sự ngủ trưa
昼間
ひるま
Ban ngày
Onyomi
チュウ
昼夜
ちゅうや
Ngày và đêm
昼礼
ちゅうれい
Buổi họp chiều (công ty)
昼飯
ちゅうはん
Bữa ăn trưa
昼餐
ちゅうさん
Tiệc trưa
白昼
はくちゅう
Thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn
Kết quả tra cứu kanji
昼
TRÚ
濃
NÙNG