Chi tiết chữ kanji 濮陽県
Hán tự
濮
- BỘCOnyomi
ボクホク
Số nét
17
Nghĩa
Sông Bộc [濮]. Tên một giống dân thiểu số thời cổ, ở chỗ bây giờ là Hồ Nam [湖南].
Giải nghĩa
- Sông Bộc [濮].
- Sông Bộc [濮].
- Tên một giống dân thiểu số thời cổ, ở chỗ bây giờ là Hồ Nam [湖南]. Thời Xuân Thu [春秋] có bách bộc [百濮].