Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 瀉痢
Hán tự
瀉
- TẢKunyomi
くだ.すは.く
Onyomi
シャ
Số nét
18
Bộ
寫 TẢ 氵 THỦY
Nghĩa
Dốc xuống, chảy như rót xuống. Bệnh tả (đi rửa).
Giải nghĩa
- Dốc xuống, chảy như rót xuống.
- Dốc xuống, chảy như rót xuống.
- Bệnh tả (đi rửa).
Onyomi