Chi tiết chữ kanji 瀘定県
Hán tự
瀘
- LÔOnyomi
ロ
Số nét
19
Nghĩa
Sông Lô.
Giải nghĩa
- Sông Lô.
- Sông Lô.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 瀘過器 | LÔ QUÁ KHÍ | dụng cụ để kéo căng |
瀘
- LÔVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 瀘過器 | LÔ QUÁ KHÍ | dụng cụ để kéo căng |