Chi tiết chữ kanji 瀟灑
Hán tự
灑
- SÁI, TẨY, THỐIKunyomi
そそ.ぐ
Onyomi
シャサイサセ
Số nét
22
Nghĩa
Vẩy nước. Sái nhiên [灑然] giật mình, tả cái dáng kinh hoàng. Tự nhiên không bó buộc. Dị dạng của chữ [洒].
Giải nghĩa
- Vẩy nước.
- Vẩy nước.
- Sái nhiên [灑然] giật mình, tả cái dáng kinh hoàng.
- Tự nhiên không bó buộc. Như sái lạc [灑落], sái thoát [灑脫] đều nghĩa là tiêu dao tự tại, không vướng vít vào cái gì.
- Dị dạng của chữ [洒].