Chi tiết chữ kanji 瀧尾神社 (京都市)
Hán tự
瀧
- LANGKunyomi
たき
Onyomi
ロウソウ
Số nét
19
Bộ
氵 THỦY 龍 LONG
Nghĩa
Chảy xiết.
Giải nghĩa
- Chảy xiết.
- Chảy xiết.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 瀧 | たき | LANG | thác nước |
瀧
- LANGVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 瀧 | たき | LANG | thác nước |