Chi tiết chữ kanji 火の鳥 (マハヴィシュヌ・オーケストラのアルバム)
Hán tự
鳥
- ĐIỂUKunyomi
とり
Onyomi
チョウ
Số nét
11
JLPT
N4
Bộ
白 BẠCH 丂 KHẢO 灬 HỎA
Nghĩa
Loài chim, con chim.
Giải nghĩa
- Loài chim, con chim.
- Loài chim, con chim.
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とり
Onyomi