Chi tiết chữ kanji 火箭万源駅
Hán tự
箭
- TIẾN, TIỄNKunyomi
や
Onyomi
セン
Số nét
15
Bộ
前 TIỀN ⺮
Nghĩa
Cái tên. Lậu tiến [漏箭] cái dùng trong cái hồ để tính thời khắc của đời xưa. Tre nhỏ.
Giải nghĩa
- Cái tên. Như trường tiến [長箭] mũi tên dài.
- Cái tên. Như trường tiến [長箭] mũi tên dài.
- Lậu tiến [漏箭] cái dùng trong cái hồ để tính thời khắc của đời xưa.
- Tre nhỏ. $ Ta quen đọc là tiễn.