Chi tiết chữ kanji 炯炯
Hán tự
炯
- QUÝNH, HUỲNHKunyomi
あきらか
Onyomi
ケイキョウ
Số nét
9
Bộ
火 HỎA 冋
Nghĩa
Quýnh quýnh [炯炯] lòe lòe, sáng chói lọi, soi tỏ. Cũng đọc là chữ huỳnh.
Giải nghĩa
- Quýnh quýnh [炯炯] lòe lòe, sáng chói lọi, soi tỏ. Như mục quang quýnh quýnh [目光炯炯] ánh mắt sáng rực.
- Quýnh quýnh [炯炯] lòe lòe, sáng chói lọi, soi tỏ. Như mục quang quýnh quýnh [目光炯炯] ánh mắt sáng rực.
- Cũng đọc là chữ huỳnh.