Chi tiết chữ kanji 炳霊寺石窟
Hán tự
炳
- BỈNH, BÍNHKunyomi
あきらか
Onyomi
ヘイ
Số nét
9
Nghĩa
Tỏ rõ. Văn minh.
Giải nghĩa
- Tỏ rõ. Như bỉnh nhiên [炳然] rõ vậy, bỉnh bỉnh [炳炳] rờ rỡ, rõ rệt.
- Tỏ rõ. Như bỉnh nhiên [炳然] rõ vậy, bỉnh bỉnh [炳炳] rờ rỡ, rõ rệt.
- Văn minh. Cũng đọc là chữ bính.