Chi tiết chữ kanji 烈しい風
Hán tự
烈
- LIỆTKunyomi
はげ.しい
Onyomi
レツ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
列 LIỆT 灬 HỎA
Nghĩa
Cháy dữ, lửa mạnh. Công nghiệp. Cứng cỏi, chính đính. Ác. Đẹp, rõ rệt. Thừa, rớt lại. Liệt liệt [烈烈] lo sốt ruột. Rét căm căm.
Giải nghĩa
- Cháy dữ, lửa mạnh.
- Cháy dữ, lửa mạnh.
- Công nghiệp.
- Cứng cỏi, chính đính. Như liệt sĩ [烈士] kẻ sĩ cứng cỏi chết vì nước không chịu khuất, liệt nữ [烈女] con cái cứng cỏi chết vì tiết nghĩa không chịu nhục thân, v.v.
- Ác.
- Đẹp, rõ rệt.
- Thừa, rớt lại.
- Liệt liệt [烈烈] lo sốt ruột.
- Rét căm căm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi