Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 焼戻し
Hán tự
戻
- LỆKunyomi
もど.すもど.る
Onyomi
レイ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
大 ĐẠI 戸 HỘ
Nghĩa
Quay lại
Giải nghĩa
- Quay lại
- Quay lại
Mẹo
Anh ấy đã trở n
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
もど.す
もど.る
Onyomi
戻
- LỆ