Chi tiết chữ kanji 煩瑣哲学
Hán tự
瑣
- TỎAKunyomi
ちいさ.いくさり
Onyomi
サ
Số nét
14
Bộ
王 VƯƠNG 小 TIỂU 貝 BỐI
Nghĩa
Vụn vặt, mọn mạy, lẫn lộn. Bỉ ổi, bỉ lậu. Cùng nghĩa với chữ tỏa [鎖]. Tiếng ngọc kêu bé. Chạm lọng. Sổ chép.
Giải nghĩa
- Vụn vặt, mọn mạy, lẫn lộn.
- Vụn vặt, mọn mạy, lẫn lộn.
- Bỉ ổi, bỉ lậu.
- Cùng nghĩa với chữ tỏa [鎖].
- Tiếng ngọc kêu bé.
- Chạm lọng.
- Sổ chép.