Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 煮びたし
Hán tự
煮
- CHỬKunyomi
に.る-にに.えるに.やす
Onyomi
シャ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
者 GIẢ 灬 HỎA
Nghĩa
Nấu, thổi. Như chử phạn [煮飯] nấu cơm. Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Tạ sầu hề vi chẩm, Chử muộn hề vi xan [藉愁兮爲枕, 煮悶兮爲餐] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Tựa sầu làm gối, Nấu muộn làm cơm. Đoàn Thị Điểm dịch thơ : Sầu ôm nặng, hãy chồng làm gối, Buồn chứa đầy, hãy thổi làm cơm. $ Xem [煑].
Giải nghĩa
- Nấu, thổi. Như chử phạn [煮飯] nấu cơm. Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Tạ sầu hề vi chẩm, Chử muộn hề vi xan [藉愁兮爲枕, 煮悶兮爲餐] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Tựa sầu làm gối, Nấu muộn làm cơm. Đoàn Thị Điểm dịch thơ : Sầu ôm nặng, hãy chồng làm gối, Buồn chứa đầy, hãy thổi làm cơm. $ Xem [煑].
- Nấu, thổi. Như chử phạn [煮飯] nấu cơm. Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Tạ sầu hề vi chẩm, Chử muộn hề vi xan [藉愁兮爲枕, 煮悶兮爲餐] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Tựa sầu làm gối, Nấu muộn làm cơm. Đoàn Thị Điểm dịch thơ : Sầu ôm nặng, hãy chồng làm gối, Buồn chứa đầy, hãy thổi làm cơm. $ Xem [煑].