Chi tiết chữ kanji 熒惑星
Hán tự
熒
- HUỲNHKunyomi
ひかり
Onyomi
ケイギョウコウ
Số nét
14
Nghĩa
Soi sáng, sáng sủa. Huỳnh hoặc [熒惑] sao huỳnh hoặc tức là sao Hỏa tinh. Hoa mắt, bị người ta làm mê hoặc cũng gọi là huỳnh hoặc [熒惑].
Giải nghĩa
- Soi sáng, sáng sủa.
- Soi sáng, sáng sủa.
- Huỳnh hoặc [熒惑] sao huỳnh hoặc tức là sao Hỏa tinh.
- Hoa mắt, bị người ta làm mê hoặc cũng gọi là huỳnh hoặc [熒惑].