Chi tiết chữ kanji 熔銑
Hán tự
銑
- TIỂNOnyomi
セン
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
先 TIÊN 金 KIM
Nghĩa
Gang, một loài kim có chất rất sáng, dùng để đúc nồi đúc chảo.
Giải nghĩa
- Gang, một loài kim có chất rất sáng, dùng để đúc nồi đúc chảo.
- Gang, một loài kim có chất rất sáng, dùng để đúc nồi đúc chảo.