Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 燕雀
Hán tự
雀
- TƯỚCKunyomi
すずめ
Onyomi
ジャクジャンサクシャク
Số nét
11
Bộ
少 THIỂU 隹 CHUY
Nghĩa
Con chim sẻ. Tính chim sẻ nó hay nhảy nhót, cho nên người mừng rỡ nhảy nhót gọi là tước dược [雀躍].
Giải nghĩa
- Con chim sẻ.
- Con chim sẻ.
- Tính chim sẻ nó hay nhảy nhót, cho nên người mừng rỡ nhảy nhót gọi là tước dược [雀躍].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
すずめ
Onyomi
ジャク