Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 燕麦
Hán tự
麦
- MẠCHKunyomi
むぎ
Onyomi
バク
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
龶 夂 TRI
Nghĩa
Tục dùng như chữ mạch [麥]. Giản thể của chữ [麥].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ mạch [麥].
- Tục dùng như chữ mạch [麥].
- Giản thể của chữ [麥].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
むぎ
Onyomi