Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 燥ぐ
Hán tự
燥
- TÁO
Kunyomi
はしゃ.ぐ
Onyomi
ソウ
Số nét
17
JLPT
N2
Bộ
喿
火
HỎA
Phân tích
Nghĩa
Khô, ráo, hanh hao.
Giải nghĩa
Khô, ráo, hanh hao.
Khô, ráo, hanh hao.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はしゃ.ぐ
燥ぐ
はしゃぐ
Làm vui vẻ
Onyomi
ソウ
乾燥
かんそう
Sự khô khan
高燥
こうそう
Nơi cao ráo
乾燥器
かんそうき
Máy sấy khô
乾燥地
かんそうち
Đất liền
乾燥季
かんそうき
Mùa khô
Kết quả tra cứu kanji
燥
TÁO