Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 爺
Hán tự
爺
- GIA
Kunyomi
じい
じじい
おやじ
じじ
ちち
Onyomi
ヤ
Số nét
13
Bộ
耶
DA
父
PHỤ
Phân tích
Nghĩa
Cha. Tiếng gọi tôn các người già.
Giải nghĩa
Cha.
Cha.
Tiếng gọi tôn các người già. Như lão gia [老爺] ông già, thái gia [太爺] cụ cố, v.v.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
じい
爺さん
じいさん
Ông
お爺さん
おじいさん
Ông
御爺さん
ごじいさん
Ông
狸爺
たぬきじい
Ông già xảo quyệt
Onyomi
ヤ
好好爺
こうこうや
Cụ già vui vẻ tốt bụng
Kết quả tra cứu kanji
爺
GIA