Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 牡丹海老
Hán tự
牡
- MẪUKunyomi
おすお-おん-
Onyomi
ボボウ
Số nét
7
Bộ
牜 土 THỔ
Nghĩa
Con đực, giống đực. Chốt cửa. Lồi lên, gồ lên, gò đống. Mẫu đan [牡丹] hoa mẫu đơn.
Giải nghĩa
- Con đực, giống đực. Các chim muông thuộc về giống đực đều gọi là mẫu.
- Con đực, giống đực. Các chim muông thuộc về giống đực đều gọi là mẫu.
- Chốt cửa.
- Lồi lên, gồ lên, gò đống.
- Mẫu đan [牡丹] hoa mẫu đơn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi