Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 牢問
Hán tự
牢
- LAOKunyomi
かた.いひとや
Onyomi
ロウ
Số nét
7
Bộ
牛 NGƯU 宀 MIÊN
Nghĩa
Cái chuồng nuôi súc vật. Giống muông, cỗ làm bằng thịt trâu bò gọi là thái lao [太牢], bằng dê gọi là thiếu lao [少牢]. Bền chặt. Bồn chồn, buồn bã vô liêu gọi là lao tao [牢騷]. Nhà tù.
Giải nghĩa
- Cái chuồng nuôi súc vật.
- Cái chuồng nuôi súc vật.
- Giống muông, cỗ làm bằng thịt trâu bò gọi là thái lao [太牢], bằng dê gọi là thiếu lao [少牢].
- Bền chặt. Như lao bất khả phá [牢不可破] bền chắc không thể phá ra được.
- Bồn chồn, buồn bã vô liêu gọi là lao tao [牢騷].
- Nhà tù.
Onyomi